Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rang cháy cạnh
|
tính từ
rang xém cạnh, rang (thịt) hơi cháy xém, kiệt nước
miếng sườn lợn rang cháy cạnh